Chức năng |
In Đơn năng |
Kiểu máy in |
In laser trắng đen |
Độ phân giải |
2400 x 600 dpi |
Tốc độ in trắng/đen |
12 ppm (Độ phủ 5%) |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 tốc độ cao |
Khổ giấy in |
A4, B5, A5, LGL, LTR, Executive, Giấy in bì thư C5/COM10/DL, Monarch |
Bộ nhớ tích hợp |
2 MB |
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows 98/ME/2000/XP/7/10, Linux (CUPS) |
Loại mực in |
Hộp mực 303 |
Số trang in hộp mực kèm máy |
Khoảng 1000 - 1400 trang (độ phủ 5%) |
Số trang in hộp mực thay thế |
2000 trang (độ phủ 5%) |
Thông số chi tiết